Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
usher in
|
usher in
usher in (v)
herald, introduce, announce, lead to, signal, bring in, open up, inaugurate, launch
antonym: see out